THIẾT BỊ SẢN XUẤT – NHÀ XƯỞNG
STT ID |
TÊN THIẾT BỊ
Items |
ĐVT
Unit |
SỐLƯỢNG Quantity |
XUẤT XỨ Origi |
A | Sản xuất cọc – Sản xuất Cấu kiện
bê tông Bê tông thương phẩm Pile manufacture – reinforce concrete part – ready mixed concrete |
|||
1 | Bệ căng thép + máy căng thép (60,0
mét/bệ) Rebar fabrication base + rebar straighten machine (60m/base) |
Bộ
Set |
09 | Việt Nam |
2 | Trạm trộn bê tông công suất 60M3/H
Ready mixed concrete station 60 m3/h |
Trạm
Station |
01 | Việt Nam |
3 | Trạm trộn bê tông công suất 45M3/H
Ready mixed concrete station 45 m3/h |
Trạm
Station |
02 | Việt Nam |
4 | Ván khuôn thép định hình L=60m
Steel pile shaped formwork L=60m |
Bộ
Set |
09 | Việt Nam |
5 | Xe trộn bê tông
Rotary Concrete truck |
Chiếc
ea |
08 | Nhật
Japan |
6 | Xe Ô tô đầu kéo chuyên dùng
Trailer |
Chiếc
ea |
02 | Hàn Quốc
Korea |
7 | Xe Xitec Xi măng
Cement truck |
Chiếc
ea |
01 | Hàn Quốc
Korea |
8 | Máy bơm bê tông tĩnh
Concrete pump vertical |
Xe
ea |
03 | Đức
Dutsch |
B | Thiết bị thi công Cọc
Piling construction machinery |
|||
1 | Xe cẩu tự hành – 20 T ấn
Auto crane – 20 ton |
Xe
ea |
8,0 | Nhật
Japan |
2 | Dàn ép cọc cấp tải 270 tấn – Ép cọc BT CT , BT LT
Portable Pile pressing structure 270 Ton – for concrete pile pressing |
Dàn
set |
6,0 | Việt Nam |
3 | Dàn ép cọc 150 -180 tấn – Ép cọc BT CT, BT LT
Portable Pile pressing structure 150 – 180 Ton – for concrete pile pressing |
Dàn
set |
4,0 | Việt Nam |
4 | Dàn ép cọc neo – Ép cọc BT DƯL
Pile pressing structure – for prestressed concrete pile |
Dàn
set |
6,0 | Việt Nam |
5 | Tải trọng BT CT
Load cubid of concrete |
Tấn
Ton |
1500 | Việt Nam |
6 | Máy hàn điện Diezel
Diesel-electro welding machine |
Máy
ea |
4,0 | Nhật
Japan |
7 | Máy hàn điện
Electric welding machine |
Máy
ea |
4,0 | Việt Nam |
C | Phương tiện vận chuyển
Transportation vehicles |
|||
1 | Xe tải 8,0 tấn
Lorry truck 8 T on |
Xe
ea |
4,0 | Huyndai |
2 | Xe tải 4,5 tấn
Lorry truck 4.5 Ton |
Xe
ea |
4,0 | ISUZU |
3 | Xe cẩu tự hành – 9,0 tấn
Auto-Crane truck – 9 Ton |
Xe
ea |
1,0 | ISUZU |
4 | Xà lan 100 tấn
Steel Ferry 100 T on |
Chiếc
ea |
2,0 | Việt Nam |
D | Thiết bị thi công công trình
Construction machinery |
|||
1 | Dàn giáo xây dựng
Scaffolding frame |
Bộ
set |
500,0 | Việt Nam |
2 | Ván khuôn thép định hình
Steel formworks |
M2 | 2.500,0 | Việt Nam |
3 | Cây chống thép
Steel pipe of scaffolding |
m | 1.500,0 | Việt Nam |
4 | Máy trộn Bê tông 750 lít
Concrete mixer 750 litre |
Máy
ea |
12,0 | Việt Nam |
5 | Máy dũi thép trơn
Rebar strainghtener |
Máy
ea |
6,0 | Việt Nam |
6 | Máy cắt thép
Rebar cutting machine |
Máy
ea |
6,0 | Việt Nam |
7 | Máy cắt bê tông
Concrete cutting machine |
Máy
ea |
6,0 | Việt Nam |
8 | Máy cắt gạch
Brick cutting machine |
Máy
ea |
6,0 | Việt Nam |
9 | Đầm dùi điện + xăng
Vibrator (electro + gasoline) |
Máy
ea |
7,0 | Việt Nam |
10 | Dụng cụ phụ trợ thi công khác ….
Others |
Bộ
set |
6,0 | Việt Nam |